Ninja (tiếng Nhật: 忍者) là những cá nhân hay tổ chức từng tồn tại trong lịch sử Nhật Bản từ thời kỳ Kamakura đến thời kỳ Tokugawa. 忍 có âm Hán-Việt là nhẫn, nghĩa là "chịu đựng", "nhẫn nhịn", trong tiếng Nhật nó lại có nghĩa là "ẩn nấp". Còn 者 có âm Hán-Việt là giả, nghĩa là "người", trong tiếng Nhật có nghĩa là "người" hoặc "tổ chức".
Những vũ khí của ninja bao gồm hơn 19 loại vũ khí khác nhau với nhiều công dụng khác nhau một số loại đặc trưng như:
- ASHIKO: Ashiko là bộ móng sắt được đeo ở dưới bàn chân. Vũ khí này giúp cho ninja leo trèo nhanh chóng và hiệu quả hơn khi thực hiện nhiệm vụ. Không chỉ hỗ trợ cho việc leo trèo, nó còn được sử dụng trong chiến đấu để gây sát thương.
- TANTO: Tanto, hay dao, là một vũ khí quan trọng của ninja. Giống như ninja-to (kiếm của ninja), tanto không được làm từ thép chất lượng tốt như kiếm của samurai nhưng ninja chế tạo ra nó lại để dùng tanto cho nhiều mục đích khác nhau. Tanto dùng để phá khóa, đào hố hoặc hào nhỏ, hoặc để ném đi như shuriken. Tất nhiên, tanto cũng được dùng để cắt và đâm đối thủ.
Link download: Tài liệu về binh khí của Ninja (Đã tải: lần)
Nguồn: Internet
No comments:
Post a Comment